outspend - outspent - outspent
/ˌaʊtˈspend/
(v): tiêu tiền nhiều hơn
V1 của outspend
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outspend
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outspend
(past participle – quá khứ phân từ)
outspend
Ex: The US far outspends its peer nations when it comes to healthcare costs per capita.
(Hoa Kỳ vượt xa các quốc gia ngang hàng khi nói đến chi phí chăm sóc sức khỏe bình quân đầu người.)
outspent
Ex: Rich businessmen outspent each other at charity dinners.
(Các doanh nhân giàu có chi tiêu nhiều hơn nhau trong các bữa tối từ thiện.)
Ex: The Democratic campaign was simply outspent on advertising by its opponents.
(Chiến dịch tranh cử của đảng Dân chủ chỉ đơn giản là bị các đối thủ chi quá nhiều tiền cho quảng cáo.)
Bài tiếp theo
outswear - outswore - outsworn
outswim - outswam - outswum
outthink - outthought - outthought
outthrow - outthrew - outthrown
outwrite - outwrote - outwritten
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: