outsmell - outsmelt - outsmelt
/ˌaʊtˈsmɛl/
(v): khám phá/ đánh hơi/ sặc mùi
V1 của outsmell
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outsmell
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outsmell
(past participle – quá khứ phân từ)
outsmell
Ex: The flowers are outsmelling around everything.
(Những bông hoa đang tỏa ra xung quanh mọi thứ.)
outsmelt
Ex: She outsmelt the aroma from the kitchen.
(Cô át mùi thơm từ nhà bếp.)
Ex: These flowers have spreadly outsmelt for a long time.
(Những bông hoa này đã nở rộ trong một thời gian dài.)
Bài tiếp theo
outspeak - outspoke - outspoken
outspeed - outsped - outsped
outspend - outspent - outspent
outswear - outswore - outsworn
outswim - outswam - outswum
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: