outsit - outsat - outsat
/ˌautˈsɪt/
(v): ngồi lâu hơn
V1 của outsit
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outsit
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outsit
(past participle – quá khứ phân từ)
outsit
Ex: He was determined to outsit his rival.
(Anh quyết tâm vượt qua đối thủ của mình.)
outsat
Ex: We realized they outsat our welcome.
(Chúng tôi nhận ra rằng họ vượt xa sự chào đón của chúng tôi.)
Ex: We realized they had outsat our welcome.
(Chúng tôi nhận ra rằng họ đã vượt xa sự chào đón của chúng tôi.)
Bài tiếp theo
outsleep - outslept - outslept
outsmell - outsmelt - outsmelt
outspeak - outspoke - outspoken
outspeed - outsped - outsped
outspend - outspent - outspent
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: