outsell - outsold - outsold
/ˌaʊtˈsel/
(v): bán nhanh hơn
V1 của lose
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của lose
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của lose
(past participle – quá khứ phân từ)
outsell
Ex: We are now outselling all our competitors.
(Chúng tôi hiện đang bán chạy hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi.)
outsold
Ex: Last year the newspaper has outsold its main rival.
(Năm ngoái tờ báo đã bán chạy hơn đối thủ chính của nó.)
Ex: This year the newspaper has outsold its main rival.
(Năm nay tờ báo đã bán chạy hơn đối thủ chính của nó.)
Bài tiếp theo
outshine - outshone - outshone
outshoot - outshot - outshot
outsing - outsang - outsung
outsit - outsat - outsat
outsleep - outslept - outslept
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: