outgrow - outgrew - outgrown
/ˌaʊtˈɡrəʊ/
(v): lớn nhanh hơn
V1 của outgrow
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outgrow
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outgrow
(past participle – quá khứ phân từ)
outgrow
Ex: The company is outgrowing its offices.
(Công ty đang phát triển nhanh hơn các văn phòng của mình.)
outgrew
Ex: The company outgrew its offices.
(Công ty đã phát triển nhanh hơn các văn phòng của mình.)
outgrown
Ex: She's already outgrown her school uniform.
(Cô ấy đã lớn hơn đồng phục học sinh của mình.)
Bài tiếp theo
outleap - outleapt - outleapt
outline - outlined - outlined
output - output - output
outride - outrode - outridden
outrun - outran - outrun
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: