V1 của outgrow (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của outgrow (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của outgrow (past participle – quá khứ phân từ) |
outgrow Ex: The company is outgrowing its offices. (Công ty đang phát triển nhanh hơn các văn phòng của mình.) | outgrew Ex: The company outgrew its offices. (Công ty đã phát triển nhanh hơn các văn phòng của mình.) | outgrown Ex: She's already outgrown her school uniform. (Cô ấy đã lớn hơn đồng phục học sinh của mình.) |