outfight - outfought - outfought
/ˌaʊtˈfaɪt/
(v): đánh giỏi hơn
V1 của outfight
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outfight
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outfight
(past participle – quá khứ phân từ)
outfight
Ex: He outfights his opponent.
(Anh ấy đánh giỏi đối thủ của mình.)
outfought
Ex: He outfought his opponent.
Ex: The former heavyweight champion was outwitted and outfought.
(Nhà cựu vô địch hạng nặng đã bị đánh lừa và bị đánh bại.)
Bài tiếp theo
outfly - outflew - outflown
outgrow - outgrew - outgrown
outleap - outleapt - outleapt
outline - outlined - outlined
output - output - output
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: