outdrive - outdrove - outdriven
outdrive
/ˌaʊtˈdraɪv/
(v): lái nhanh hơn
V1 của outdrive
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outdrive
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outdrive
(past participle – quá khứ phân từ)
Ex: The key to beating him is not to think you need to outdrive him on every hole.
(Chìa khóa để đánh bại anh ta là đừng nghĩ rằng bạn cần phải vượt qua anh ta ở mọi lỗ.)
outdrove
Ex: He outdrove me on the 11th by about 50 yards.
(Anh ấy đã vượt qua tôi vào ngày 11 khoảng 50 thước.)
outdriven
Ex: Although she was being outdriven on almost every hole, her short game was excellent and she won relatively easily.
(Mặc dù cô ấy bị dẫn trước ở hầu hết mọi lỗ, nhưng trò chơi ngắn của cô ấy rất xuất sắc và cô ấy đã giành chiến thắng tương đối dễ dàng.)
Bài tiếp theo
outfight - outfought - outfought
outfly - outflew - outflown
outgrow - outgrew - outgrown
outleap - outleapt - outleapt
outline - outlined - outlined
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: