outdistance - outdistanced - outdistanced
/ˌaʊtˈdɪstəns/
(v): vượt lên trước
V1 của outdistance
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outdistance
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outdistance
(past participle – quá khứ phân từ)
outdistance
Ex: She can easily outdistance the other runners.
(Cô ấy có thể dễ dàng bỏ xa các vận động viên khác.)
outdistanced
Ex: She easily outdistanced the other runners.
(Cô ấy dễ dàng bỏ xa các vận động viên khác.)
Ex: She has easily outdistanced the other runners.
(Cô ấy đã dễ dàng bỏ xa các vận động viên khác.)
Bài tiếp theo
outrank - outdrank - outdrunk
outdrive - outdrove - outdriven
outfight - outfought - outfought
outfly - outflew - outflown
outgrow - outgrew - outgrown
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: