outclass - outclassed - outclassed
/ˌaʊtˈklɑːs/
(v): vượt trội
V1 của outclass
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outclass
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outclass
(past participle – quá khứ phân từ)
outclass
Ex: The company's latest mountain bikes outclass all the competition.
(Những chiếc xe đạp leo núi mới nhất của công ty vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.)
outclassed
Ex: The company's latest mountain bikes outclassed all the competition.
Ex: Kennedy was outclassed 0–6 0–6 in the final.
(Kennedy bị dẫn trước 0–6 0–6 trong trận chung kết.)
Bài tiếp theo
outdo - outdid - outdone
outdistance - outdistanced - outdistanced
outrank - outdrank - outdrunk
outdrive - outdrove - outdriven
outfight - outfought - outfought
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: