miswrite - miswrote - miswritten
/mɪsˈraɪt/
(v): viết sai
V1 của miswrite
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của miswrite
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của miswrite
(past participle – quá khứ phân từ)
miswrite
Ex: If a doctor mis-writes a drug chart, they can put the patient's life at risk.
(Nếu một bác sĩ viết sai biểu đồ thuốc, họ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.)
miswrote
Ex: If a doctor mis-wrote a drug chart, they could put the patient's life at risk.
miswritten
Ex: The date has been miswritten.
(Ngày đã bị viết sai.)
Bài tiếp theo
mow - mowed - mown
misunderstand - misunderstood - misunderstood
mistreat - mistreated - mistreated
mistake - mistook - mistaken
misspend - misspent - misspent
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: