V1 của misunderstand (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của misunderstand (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của misunderstand (past participle – quá khứ phân từ) |
misunderstand Ex: Don't misunderstand me - I am grateful for all you've done. (Đừng hiểu lầm tôi - tôi biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.) | misunderstood Ex: I completely misunderstood her intentions. (Tôi hoàn toàn hiểu sai ý định của cô ấy.) | misunderstood Ex: She must have misunderstood what I was trying to say. (Cô ấy hẳn đã hiểu lầm những gì tôi đang cố nói.) |