misunderstand - misunderstood - misunderstood
/ˌmɪsʌndəˈstænd/
(v): hiểu nhầm
V1 của misunderstand
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của misunderstand
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của misunderstand
(past participle – quá khứ phân từ)
misunderstand
Ex: Don't misunderstand me - I am grateful for all you've done.
(Đừng hiểu lầm tôi - tôi biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.)
misunderstood
Ex: I completely misunderstood her intentions.
(Tôi hoàn toàn hiểu sai ý định của cô ấy.)
Ex: She must have misunderstood what I was trying to say.
(Cô ấy hẳn đã hiểu lầm những gì tôi đang cố nói.)
Bài tiếp theo
miswrite - miswrote - miswritten
mow - mowed - mown
mistreat - mistreated - mistreated
mistake - mistook - mistaken
misspend - misspent - misspent
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: