V1 của misspend (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của misspend (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của misspend (past participle – quá khứ phân từ) |
misspend Ex: The council was accused of misspending public money. (Hội đồng bị buộc tội lạm dụng chi tiêu công quỹ.) | misspent Ex: The council misspent public money. (Hội đồng đã lạm dụng chi tiêu công quỹ.) | misspent Ex: We must stop public money being misspent in this way. (Chúng ta phải ngăn chặn việc sử dụng sai tiền công theo cách này.) |