misspend - misspent - misspent
/ˌmɪsˈspend/
(v): tiêu phí, bỏ phí
V1 của misspend
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của misspend
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của misspend
(past participle – quá khứ phân từ)
misspend
Ex: The council was accused of misspending public money.
(Hội đồng bị buộc tội lạm dụng chi tiêu công quỹ.)
misspent
Ex: The council misspent public money.
(Hội đồng đã lạm dụng chi tiêu công quỹ.)
Ex: We must stop public money being misspent in this way.
(Chúng ta phải ngăn chặn việc sử dụng sai tiền công theo cách này.)
Bài tiếp theo
mistake - mistook - mistaken
mistreat - mistreated - mistreated
misunderstand - misunderstood - misunderstood
miswrite - miswrote - miswritten
mow - mowed - mown
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: