misspeak - misspoke - misspoke
/ˌmɪsˈspiːk/
(v): nói sai
V1 của misspeak
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của misspeak
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của misspeak
(past participle – quá khứ phân từ)
misspeak
Ex: The Secretary denies lying, but says that he misspeaks.
(Thư ký phủ nhận việc nói dối, nhưng nói rằng ông ấy đã nói sai.)
misspoke
Ex: Let me rephrase, I think I misspoke myself.
(Hãy để tôi viết lại, tôi nghĩ rằng tôi đã nói sai.)
misspoken
Ex: He was confused and may have misspoken to reporters.
(Anh ấy đã bối rối và có thể đã nói sai với các phóng viên.)
Bài tiếp theo
misspell - misspelt - misspelt
misspend - misspent - misspent
mistake - mistook - mistaken
mistreat - mistreated - mistreated
misunderstand - misunderstood - misunderstood
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: