mislay - mislaid - mislaid
/ˌmɪsˈleɪ/
(v): để lạc mất
V1 của mislay
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của mislay
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của mislay
(past participle – quá khứ phân từ)
mislay
Ex: They mislay my suitcase.
(Họ đặt nhầm hành lý của tôi.)
mislaid
Ex: They mislaid my suitcase.
Ex: I seem to have mislaid my keys.
(Tôi dường như đã thất lạc chìa khóa của tôi.)
Bài tiếp theo
mislead - misled - misled
mislearn - mislearnt - mislearnt
misread - misread - misread
missell - missold - missold
misspeak - misspoke - misspoke
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: