V1 của mislay (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của mislay (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của mislay (past participle – quá khứ phân từ) |
mislay Ex: They mislay my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.) | mislaid Ex: They mislaid my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.) | mislaid Ex: I seem to have mislaid my keys. (Tôi dường như đã thất lạc chìa khóa của tôi.) |