V1 của misdial (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của misdial (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của misdial (past participle – quá khứ phân từ) |
misdial Ex: Did you misdial the number? (Bạn đã gọi nhầm số à?) | misdialled Ex: People misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người đôi khi gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) | misdialled Ex: People have just misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người vừa gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) |