make - made - made
/meɪk/
(v): chế tạo, sản xuất
V1 của make
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của make
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của make
(past participle – quá khứ phân từ)
make
Ex: She makes her own clothes.
(Cô ấy tự may quần áo.)
made
Ex: She made coffee for us all.
(Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.)
Ex: What's your shirt made of?
(Chiếc áo sơ mi này được làm từ cái gì?)
Bài tiếp theo
mean - meant - meant
meet - met - met
miscast - miscast - miscast
misdial - misdialled - misdialled
miscount - miscounted - miscounted
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: