leave - left - left
/liːv/
(v): ra đi, để lại
V1 của leave
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của leave
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của leave
(past participle – quá khứ phân từ)
leave
Ex: The plane leaves for Dallas at 12.35.
(Máy bay cất cánh đến Dallas lúc 12:35.)
left
Ex: She left without saying goodbye.
(Cô ấy rời đi mà không chào tạm biệt.)
Ex: She has already left the house.
(Cô ấy đã bỏ nhà ra đi.)
Bài tiếp theo
lend - lent - lent
let - let - let
lie - lay - lay
light - lit - lit
lip-read - lip-read - lip-read
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: