V1 của leave (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của leave (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của leave (past participle – quá khứ phân từ) |
leave Ex: The plane leaves for Dallas at 12.35. (Máy bay cất cánh đến Dallas lúc 12:35.) | left Ex: She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không chào tạm biệt.) | left Ex: She has already left the house. (Cô ấy đã bỏ nhà ra đi.) |