V1 của leap (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của leap (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của leap (past participle – quá khứ phân từ) |
leap Ex: A dolphin is leaping out of the water. (Một con cá heo đang nhảy ra khỏi nước.) | leapt Ex: A dolphin leapt out of the water. (Một con cá heo đã nhảy ra khỏi nước.) | leapt Ex: A dolphin has just leapt out of the water. (Một con cá heo vừa nhảy ra khỏi nước.) |