leap - leapt - leapt
/liːp/
(v): nhảy/ nhảy qua
V1 của leap
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của leap
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của leap
(past participle – quá khứ phân từ)
leap
Ex: A dolphin is leaping out of the water.
(Một con cá heo đang nhảy ra khỏi nước.)
leapt
Ex: A dolphin leapt out of the water.
(Một con cá heo đã nhảy ra khỏi nước.)
Ex: A dolphin has just leapt out of the water.
(Một con cá heo vừa nhảy ra khỏi nước.)
Bài tiếp theo
learn - learned/ learnt - learned/ learnt
leave - left - left
lend - lent - lent
let - let - let
lie - lay - lay
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: