V1 của lay (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của lay (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của lay (past participle – quá khứ phân từ) |
lay Ex: She lays the baby down gently on the bed. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt đứa bé lên giường.) | laid Ex: He laid a hand on my arm. (Anh ấy đặt một bàn tay lên vai tôi.) | laid Ex: Red roses were laid at the memorial. (Hoa hồng đỏ được đặt tại đài tưởng niệm.) |