V1 của knit (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của knit (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của knit (past participle – quá khứ phân từ) |
knit Ex: She's knitting the baby a shawl. (Cô ấy đang đan khăn choàng cho em bé.) | knit Ex: I knitted this cardigan myself. (Tôi tự đan chiếc áo đan len này.) | knit Ex: Society is knit together by certain commonly held beliefs. (Xã hội gắn kết với nhau bởi một số niềm tin phổ biến nhất định.) |