inlay - inlaid - inlaid
/ˌɪnˈleɪ/
(v): cẩn, khảm
V1 của inlay
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của inlay
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của inlay
(past participle – quá khứ phân từ)
inlay
Ex: They inlay the lid of the box with silver.
(Họ khảm nắp hộp bằng bạc.)
inlaid
Ex: They inlaid the lid of the box with silver.
Ex: Gold and silver had been inlaid into the lid of the box.
(Vàng và bạc đã được khảm vào nắp hộp.)
Bài tiếp theo
input - input - input
inset - inset - inset
interbreed - interbred - interbred
interweave - interwove - interwoven
interwine - interwined - interwined
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: