V1 của hurt (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của hurt (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của hurt (past participle – quá khứ phân từ) |
hurt Ex: My back is really hurting me today. (Lưng của tôi thực sự làm tôi đau ngày hôm nay.) | hurt Ex: He hurt his back playing squash. (Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.) | hurt Ex: No one was seriously hurt in the accident. (Không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.) |