V1 của hide (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của hide (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của hide (past participle – quá khứ phân từ) |
hide Ex: They hide me from the police in their attic. (Họ giấu tôi khỏi cảnh sát trên gác mái của họ.) | hid Ex: He hid the letter in a drawer. (Anh ấy giấu bức thư trong ngăn kéo.) | hidden Ex: I keep my private papers hidden. (Tôi giấu giấy tờ riêng tư của mình.) |