V1 của hear (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của hear (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của hear (past participle – quá khứ phân từ) |
hear Ex: I can't hear very well. (Tôi không thể nghe rõ lắm.) | heard Ex: She heard footsteps behind her. (Cô ấy nghe tiếng bước chân phía sau.) | heard Ex: Have you ever heard him lecture? (Bạn đã bao giờ nghe anh ấy thuyết trình chưa?) |