V1 của hang (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của hang (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của hang (past participle – quá khứ phân từ) |
hang Ex: Hang your coat on the hook. (Treo áo khoác của bạn trên móc.) | hung Ex: Clothes hung from hooks on the walls. (Quần áo treo trên móc trên tường.) | hung Ex: Have you hung out the washing? (Bạn đã phơi quần áo vừa giặt chưa?) |