hang - hung - hung
/hæŋ/
(v): móc lên, treo lên
V1 của hang
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của hang
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của hang
(past participle – quá khứ phân từ)
hang
Ex: Hang your coat on the hook.
(Treo áo khoác của bạn trên móc.)
hung
Ex: Clothes hung from hooks on the walls.
(Quần áo treo trên móc trên tường.)
Ex: Have you hung out the washing?
(Bạn đã phơi quần áo vừa giặt chưa?)
Bài tiếp theo
have - had - had
hear - heard - heard
heave - hove - hove
hew - hewed - hewn
hide - hid - hidden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: