hand - handed - handed
/hænd/
(v): đưa, chuyển, trao
V1 của hand
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của hand
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của hand
(past participle – quá khứ phân từ)
hand
Ex: She hands the letter to me.
(Cô ấy đưa bức thư cho tôi.)
handed
Ex: She handed the letter to me.
(Hôm qua cô ấy đưa bức thư cho tôi.)
Ex: She has just handed the letter to me.
(Cô ấy vừa đưa bức thư cho tôi.)
Bài tiếp theo
handle - handled - handled
hang - hung - hung
have - had - had
hear - heard - heard
heave - hove - hove
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: