grind - ground - ground
/ɡraɪnd/
(v): nghiền, xây
V1 của grind
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của grind
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của grind
(past participle – quá khứ phân từ)
grind
Ex: The animal has teeth that grind its food into a pulp.
(Con vật có răng nghiền thức ăn thành bột giấy.)
ground
Ex: He ground his cigarette into the ashtray.
(Anh ấy dụi điếu thuốc vào gạt tàn.)
Ex: The flour is ground using traditional methods.
(Bột được xay bằng phương pháp truyền thống.)
Bài tiếp theo
grow - grew - grown
go - went - gone
give - gave - given
gird - girt - girt
get - got - gotten
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: