V1 của give (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của give (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của give (past participle – quá khứ phân từ) |
give Ex: Give the letter to your mother when you've read it. (Đưa bức thư cho mẹ của bạn khi bạn đã đọc nó.) | gave Ex: She gave her ticket to the woman at the check-in desk. (Cô đưa vé của mình cho người phụ nữ ở quầy làm thủ tục.) | given Ex: They were all given a box to carry. (Tất cả họ đều được phát cho một chiếc hộp để mang theo.) |