V1 của freeze (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của freeze (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của freeze (past participle – quá khứ phân từ) |
freeze Ex: Water freezes at 0°C. (Nước đóng bang ở 0°C.) | froze Ex: The cold weather froze the ground. (Thời tiết lạnh giá đóng băng mặt đất.) | frozen Ex: It's so cold that even the river has frozen. (Trời lạnh đến mức cả dòng sông cũng đóng băng.) |