V1 của forgive (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của forgive (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của forgive (past participle – quá khứ phân từ) |
forgive Ex: I'll never forgive her for what she did. (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho cô ấy về việc cô ấy đã làm.) | forgave Ex: She never forgave him for losing her ring. (Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy vì đã làm mất chiếc nhẫn của cô ấy.) | forgiven Ex: I have forgiven his mistakes. (Tôi đã tha thứ cho những lỗi lầm của anh ấy.) |