forgive - forgave - forgiven
/fəˈɡɪv/
(v): tha thứ
V1 của forgive
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của forgive
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của forgive
(past participle – quá khứ phân từ)
forgive
Ex: I'll never forgive her for what she did.
(Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho cô ấy về việc cô ấy đã làm.)
forgave
Ex: She never forgave him for losing her ring.
(Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy vì đã làm mất chiếc nhẫn của cô ấy.)
forgiven
Ex: I have forgiven his mistakes.
(Tôi đã tha thứ cho những lỗi lầm của anh ấy.)
Bài tiếp theo
forsake - forsook - forsaken
freeze - froze - frozen
frost - frost - frost
forget - forgot - forgotten
foretell - foretold - foretold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: