V1 của flee (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của flee (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của flee (past participle – quá khứ phân từ) |
flee Ex: He was caught trying to flee the country. (Anh ta bị bắt khi cố gắng chạy trốn khỏi đất nước.) | fled Ex: She burst into tears and fled. (Cô bật khóc và chạy trốn.) | fled Ex: The driver had already fled the scene of the accident. (Tài xế đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ tai nạn.) |