fit
/fɪt/
(v): làm cho vừa, làm cho phù hợp
V1 của fit (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của fit (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của fit (past participle – quá khứ phân từ) |
fit Ex: That jacket fits well. (Chiếc áo khoác kia vừa vặn lắm.) | fit Ex: I tried the dress on but it didn't fit. (Tôi đã mặc thử chiếc váy nhưng nó không vừa.) | fit Ex: The key hasn’t fit the lock. (Chìa khóa đã không vừa với ổ khóa.) |