fight - fought - fought
/faɪt/
(v): chiến đấu
V1 của fight
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của fight
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của fight
(past participle – quá khứ phân từ)
fight
Ex: Didn't we fight a war for freedom?
(Bạn đã đấu tranh vì tự do à?)
fought
Ex: He fought in Vietnam.
(Anh ấy đã chiến đấu ở Việt Nam.)
Ex: Future wars will be fought over water supplies.
(Các cuộc chiến tranh trong tương lai sẽ diễn ra vì nguồn cung cấp nước.)
Bài tiếp theo
find - found - found
fit - fit - fit
flee - fled - fled
fling - flung - flung
fly - flew - flown
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: