V1 của fight (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của fight (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của fight (past participle – quá khứ phân từ) |
fight Ex: Didn't we fight a war for freedom? (Bạn đã đấu tranh vì tự do à?) | fought Ex: He fought in Vietnam. (Anh ấy đã chiến đấu ở Việt Nam.) | fought Ex: Future wars will be fought over water supplies. (Các cuộc chiến tranh trong tương lai sẽ diễn ra vì nguồn cung cấp nước.) |