V1 của dream (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của dream (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của dream (past participle – quá khứ phân từ) |
dream Ex: I dream that I get the job. (Tôi mơ rằng mình có công việc đó.) | dreamt Ex: I dreamt that I got the job. (Tôi đã mơ rằng mình có công việc đó.) | dreamt Ex: I has just dreamt that I get the job. (Tôi vừa mơ rằng mình có công việc đó.) |