V1 của daydream (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của daydream (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của daydream (past participle – quá khứ phân từ) |
daydream Ex: She always daydreams about a house of her own. (Cô ấy luôn mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) | daydreamt Ex: She daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) | daydreamt Ex: She has daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |