V1 của cut (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của cut (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của cut (past participle – quá khứ phân từ) |
cut Ex: He cuts the loaf into thick slices. (Anh ấy cắt ổ bánh mì thành những lát dày.) | cut Ex: He cut the loaf into thick slices. (Anh ấy cắt ổ bánh mì thành những lát dày.) | cut Ex: He hasalready cut the loaf into thick slices. (Anh ấy đã cắt ổ bánh mì thành những lát dày.) |