V1 của crow (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của crow (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của crow (past participle – quá khứ phân từ) |
crow Ex: A rooster crows repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) | crew Ex: A rooster crew repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) | crowed Ex: A rooster has crowed repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |