V1 của cleave (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của cleave (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của cleave (past participle – quá khứ phân từ) |
cleave Ex: The volcano cleaves nearly in half after its eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào.) | cleft/ clove Ex: The volcano cleft nearly in half after its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào cuối cùng.) | cleft/ cloven Ex: The volcano has cleft nearly in half since its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa từ lần phun trào cuối cùng.) |