V1 của catch (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của catch (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của catch (past participle – quá khứ phân từ) |
catch Ex: I catch a bus to school every day. (Tôi bắt xe buýt đi học mỗi ngày.) | caught Ex: I caught a bus to school this morning. (Sáng nay tôi bắt xe buýt đến trường.) | caught Ex: I have caught a bus to school for a week. (Tôi bắt xe buýt đến trường khoảng một tuần nay.) |