burn - burnt - burnt
/bɜːn/
(v): bỏng/ đốt cháy
V1 của burn
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của burn
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của burn
(past participle – quá khứ phân từ)
burn
Ex: My skin burns easily in the sun.
(Da tôi dễ bắt nắng.)
burnt
Ex: My skin burned in the sun last summer.
(Mùa hè năm ngoái Đáp án: của tôi bị cháy nắng.)
Ex: My skin hasn’t burnt for a long time.
(Lâu rồi da tôi không bị cháy nắng nữa.)
Bài tiếp theo
burst - burst - burst
bust - bust - bust
buy - bought - bought
build - built - built
browbeat - browbeat - browbeaten
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: