browbeat - browbeat - browbeaten
/ˈbraʊbiːt/
(v): hăm dọa
V1 của browbeat
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của browbeat
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của browbeat
(past participle – quá khứ phân từ)
browbeat
Ex: There is no way this man is going to browbeat her.
(Không đời nào người đàn ông này lại định đe dọa cô ấy.)
Ex: There was no way this man browbeat her.
(Không đời nào người đàn ông này lại đe dọa cô ấy.)
browbeaten
Ex: This man hasn’t browbeaten her yet.
(Người đàn ông này vẫn chưa đe dọa cô ấy mà.)
Bài tiếp theo
build - built - built
burn - burnt - burnt
burst - burst - burst
bust - bust - bust
buy - bought - bought
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: