bring - brought - brought
/brɪŋ/
(v): mang lại/ mang đến
V1 của bring
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của bring
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của bring
(past participle – quá khứ phân từ)
bring
Ex: Don't forget to bring your books with you.
(Đừng quên mang theo sách nhé.)
brought
Ex: I brought some books to school yesterday.
(Hôm qua tôi đã mang vài quyển sách đến trường.)
Ex: These days I haven’t brought my books to school.
(Dạo này tôi không mang sách đến trường.)
Bài tiếp theo
broadcast - broadcast - broadcast
browbeat - browbeat - browbeaten
build - built - built
burn - burnt - burnt
burst - burst - burst
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: