break - broke - broken
/breɪk/
(v): gãy/ làm vỡ
V1 của break
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của break
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của break
(past participle – quá khứ phân từ)
break
Ex: The cat breaks the bowls.
(Con mèo làm vỡ những cái bát.)
broke
Ex: The cat broke the bowls yesterday.
(Hôm qua con mèo làm vỡ những cái bát.)
broken
Ex: The cat has just broken the bowls.
(Con mèo vừa làm vỡ những cái bát.)
Bài tiếp theo
breed - bred - bred
bring - brought - brought
broadcast - broadcast - broadcast
browbeat - browbeat - browbeaten
build - built - built
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: