V1 của bind (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của bind (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của bind (past participle – quá khứ phân từ) |
bind Ex: They bind his hands together. (Họ buộc tay anh ấy lại với nhau.) | bound Ex: They bound his hands together. (Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.) | bound Ex: They have bound his hands together. (Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.) |