V1 của bespeak (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của bespeak (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của bespeak (past participle – quá khứ phân từ) |
bespeak Ex: His style of dressing bespeaks great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.) | bespoke Ex: His style of dressing bespoke great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.) | bespoken Ex: His style of dressing has already bespoken great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.) |