V1 của begin (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của begin (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của begin (past participle – quá khứ phân từ) |
begin Ex: The film begins at 7 o’clock. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ.) | began Ex: The film began 7 minutes ago. (Phim bắt đầu cách đây 7 phút.) | begun Ex: The film has just begun. (Phim vừa mới bắt đầu.) |