V1 của become (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của become (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của become (past participle – quá khứ phân từ) |
become Ex: She becomes a singer now. (Bây giờ cô ấy trở thành ca sĩ.) | became Ex: She became a singer last year. (Năm ngoái cô ấy đã trở thành ca sĩ.) | become Ex: She has become a singerfor a long time. (Cô ấy đã trở thành ca sĩ được một thời gian dài rồi.) |