am – is - are - was - were - been
/bi/
(v): thì, là, ở
V1 của be
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của be
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của be
(past participle – quá khứ phân từ)
am – is - are
Ex: I am smart.
(Tôi thông minh.)
She is smart.
(Anh ấy thông minh.)
We are smart.
(Chúng tôi thông minh.)
was - were
Ex: She was lazy in the past.
(Trước đây cô ấy lười biếng.)
In the past they were lazy.
(Trong quá khứ họ lười biếng.)
been
Ex: She has been lazy lately.
(Dạo này cô ấy lười biếng.)
They have been lazy lately.
(Dạo này họ lười biếng.)
Bài tiếp theo
bear - bore - borne
beat - beat - beaten/ beat
become - became - become
befall - befell - befallen
begin - began - begun
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: