arise - arose - arisen
/əˈraɪz/
(v): phát sinh
V1 của arise
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của arise
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của arise
(past participle – quá khứ phân từ)
arise
Ex: Problems arise when the payment is late.
(Vấn đề phát sinh khi thanh toán muộn.)
arose
Ex: Problems arose when the payment was late last week.
(Vấn đề phát sinh khi thanh toán muộn vào tuần trước.)
arisen
Ex: Problems have just arisen when the payment was late.
(Vấn đề vừa phát sinh khi thanh toán muộn.)
Bài tiếp theo
awake - awoke - awoken
abide - abobe/abided - abobe/abided
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: