Nghĩa của cụm động từ Point at Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Point at
/ pɔɪnt æt /
Chỉ vào, trỏ vào
Ex: He pointed at the computer screen with his pen.
(Anh ấy chỉ vào màn hình máy tính bằng cây bút mực.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Pop up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pop up
Nghĩa của cụm động từ Push somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Push somebody/something out
Nghĩa của cụm động từ Put something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something back
Nghĩa của cụm động từ Put something behind Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something behind
Nghĩa của cụm động từ Put something forward Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something forward
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: